Tiếng Trung giản thể

封箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 封箱

  1. niêm phong
    fēngxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全封箱
ānquán fēngxiāng
để đóng một hộp một cách an toàn
封箱胶带
fēngxiāng jiāodài
băng keo để đóng gói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc