Tiếng Trung giản thể
射入
Thứ tự nét
Ví dụ câu
将被射入低地球轨道
jiāng bèi shèrù dī dìqiú guǐdào
sẽ được phóng lên quỹ đạo Trái đất tầm thấp
杀伤迫击炮弹射入人口稠密的地区
shāshāng pǎijīpào tánshè rù rénkǒu chóumìde dìqū
bắn các khu vực đông dân cư bằng bom cối phân mảnh
射入外层空间
shèrù wàicéngkōngjiān
phóng vào không gian bên ngoài