Tiếng Trung giản thể

射入

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 射入

  1. gửi đi, để đánh
    shèrù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将被射入低地球轨道
jiāng bèi shèrù dī dìqiú guǐdào
sẽ được phóng lên quỹ đạo Trái đất tầm thấp
杀伤迫击炮弹射入人口稠密的地区
shāshāng pǎijīpào tánshè rù rénkǒu chóumìde dìqū
bắn các khu vực đông dân cư bằng bom cối phân mảnh
射入外层空间
shèrù wàicéngkōngjiān
phóng vào không gian bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc