Tiếng Trung giản thể
射手
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他好的射手由于视力缘故并不是一个特别
tā hǎode shèshǒu yóuyú shìlì yuángù bìng búshì yígè tèbié
anh ấy không phải là một người bắn đặc biệt tốt vì thị lực của anh ấy
有些射手射技很差
yǒuxiē shèshǒu shèjì hěnchà
một số tay súng bắn kém
优秀射手
yōuxiù shèshǒu
người bắn súng xuất sắc