Tiếng Trung giản thể

射手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 射手

  1. người bắn súng
    shèshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他好的射手由于视力缘故并不是一个特别
tā hǎode shèshǒu yóuyú shìlì yuángù bìng búshì yígè tèbié
anh ấy không phải là một người bắn đặc biệt tốt vì thị lực của anh ấy
有些射手射技很差
yǒuxiē shèshǒu shèjì hěnchà
một số tay súng bắn kém
优秀射手
yōuxiù shèshǒu
người bắn súng xuất sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc