Tiếng Trung giản thể
将…视作…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
将美俄伙伴关系视作战略选择
jiāng měi é huǒbànguānxì shìzuò zhànlüè xuǎnzé
coi quan hệ đối tác Mỹ-Nga là một lựa chọn chiến lược
别人将你视作害群之马
biérén jiāng nǐ shìzuò hàiqúnzhīmǎ
mọi người coi bạn như một con cừu đen
情感不允许我将你视作罪犯
qínggǎn bùyǔnxǔ wǒjiāng nǐ shìzuò zuìfàn
cảm xúc không cho phép tôi coi bạn là tội phạm
将系统视作一个单个实体
jiāng xìtǒng shìzuò yígè dāngè shítǐ
xem hệ thống như một thực thể duy nhất
她将被人遗忘视作解脱
tā jiāng bèi rén yíwàng shìzuò jiětuō
sự lãng quên cô ấy chấp nhận như sự tự do