Tiếng Trung giản thể
将军服
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这套将军服很配你
zhè tào jiāng jūnfú hěnpèi nǐ
đồng phục của vị tướng này rất hợp với bạn
笔挺的将军服
bǐtǐngde jiāngjūn fú
quân phục của tướng được ủi phẳng phiu
脱下将军服
tuōxià jiāng jūnfú
cởi bỏ quân phục của một vị tướng