Tiếng Trung giản thể
将就
Thứ tự nét
Ví dụ câu
将就不方便的条件
jiāngjiù bùfāngbiànde tiáojiàn
chịu đựng sự bất tiện
此时不能将就
cǐshí bùnéng jiāngjiù
vấn đề này không nên được xem nhẹ
衣服吧稍微小一点,你将就穿着
yīfú bā shāowēi xiǎo yīdiǎn , nǐ jiāngjiù chuānzhe
quần áo hơi nhỏ, mặc nó vào bằng cách nào đó
晚饭很简单,请将就用吧
wǎnfàn hěn jiǎndān , qǐng jiāngjiù yòngbā
bữa tối rất đơn giản, hãy làm với nó