Tiếng Trung giản thể

将就

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 将就

  1. làm gì với
    jiāngjiu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将就不方便的条件
jiāngjiù bùfāngbiànde tiáojiàn
chịu đựng sự bất tiện
此时不能将就
cǐshí bùnéng jiāngjiù
vấn đề này không nên được xem nhẹ
衣服吧稍微小一点,你将就穿着
yīfú bā shāowēi xiǎo yīdiǎn , nǐ jiāngjiù chuānzhe
quần áo hơi nhỏ, mặc nó vào bằng cách nào đó
晚饭很简单,请将就用吧
wǎnfàn hěn jiǎndān , qǐng jiāngjiù yòngbā
bữa tối rất đơn giản, hãy làm với nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc