将来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 将来

  1. Tương lai
    jiānglái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将来一定会有用
jiānglái yīdìng huì yǒuyòng
chắc chắn sẽ giúp ích trong tương lai
将来的成功
jiānglái de chénggōng
thành công trong tương lai
将来成为
jiānglái chéngwéi
trở thành trong tương lai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc