Tiếng Trung giản thể

尊称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尊称

  1. danh hiệu kính trọng
    zūnchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱因斯坦被尊称为原子时代的奠基人
àiyīnsītǎn bèi zūnchēng wéi yuánzǐ shídài de diànjīrén
Einstein được tôn kính là cha đẻ của thời đại nguyên tử
你应该尊称我为艺术家
nǐ yīnggāi zūnchēng wǒ wéi yìshùjiā
bạn nên gọi tôi là một nghệ sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc