Trang chủ>小丫头

Tiếng Trung giản thể

小丫头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小丫头

  1. cô bé
    xiǎoyātou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我带这小丫头出去逛逛
wǒ dài zhè xiǎoyātóu chūqù guàngguàng
Tôi sẽ đưa cô gái nhỏ đi dạo
快来人把这小丫头赶走
kuài láirén bǎ zhè xiǎoyātóu gǎnzǒu
ai đó đưa cô gái nhỏ này ra khỏi đây
你真是把我惹毛了,小丫头
nǐ zhēnshì bǎwǒ rěmáo le , xiǎoyātóu
bạn đang thực sự làm tôi lo lắng, cô gái nhỏ
小丫头,你不要胡思乱想
xiǎoyātóu , nǐ búyào húsīluànxiǎng
bạn không cần phải tưởng tượng bất cứ điều gì, cô gái nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc