Trang chủ>小五金

Tiếng Trung giản thể

小五金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小五金

  1. Phụ kiện bằng kim loại
    xiǎowǔjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们情况的还想了解一下工艺品和小五金方面
wǒmen qíngkuàng de huán xiǎng liǎojiě yīxià gōngyìpǐn hé xiǎowǔjīn fāngmiàn
Chúng tôi cũng muốn biết về tình hình hàng thủ công và phụ kiện kim loại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc