Trang chủ>小人书

Tiếng Trung giản thể

小人书

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小人书

  1. sách truyện tranh
    xiǎorénshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把小人书藏在枕头底下
bǎ xiǎorénshū cángzài zhěntou dǐxià
giấu một cuốn sách truyện tranh dưới gối
小人书的作者
xiǎorénshū de zuòzhě
tác giả của một cuốn sách truyện tranh
有趣的小人书
yǒuqùde xiǎorénshū
một cuốn sách truyện tranh thú vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc