Tiếng Trung giản thể
小人书
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把小人书藏在枕头底下
bǎ xiǎorénshū cángzài zhěntou dǐxià
giấu một cuốn sách truyện tranh dưới gối
小人书的作者
xiǎorénshū de zuòzhě
tác giả của một cuốn sách truyện tranh
有趣的小人书
yǒuqùde xiǎorénshū
một cuốn sách truyện tranh thú vị