Từ vựng HSK
Dịch của 小人书 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
小人书
Tiếng Trung phồn thể
小人書
Thứ tự nét cho 小人书
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 小人书
sách truyện tranh
xiǎorénshū
Các ký tự liên quan đến 小人书:
小
人
书
Ví dụ câu cho 小人书
把小人书藏在枕头底下
bǎ xiǎorénshū cángzài zhěntou dǐxià
giấu một cuốn sách truyện tranh dưới gối
小人书的作者
xiǎorénshū de zuòzhě
tác giả của một cuốn sách truyện tranh
有趣的小人书
yǒuqùde xiǎorénshū
một cuốn sách truyện tranh thú vị
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc