Tiếng Trung giản thể

小便

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小便

  1. nước tiểu; đi tiểu
    xiǎobiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小便器
xiǎobiànqì
bồn tiểu
控制小便
kòngzhì xiǎobiàn
để kiểm soát đi tiểu
我要小便
wǒ yào xiǎobiàn
tôi cần đi tiểu
小便不利
xiǎobiàn bùlì
đi tiểu khó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc