Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
小便
Tiếng Trung giản thể
小便
Thêm vào danh sách từ
nước tiểu; đi tiểu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 小便
nước tiểu; đi tiểu
xiǎobiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
小便器
xiǎobiànqì
bồn tiểu
控制小便
kòngzhì xiǎobiàn
để kiểm soát đi tiểu
我要小便
wǒ yào xiǎobiàn
tôi cần đi tiểu
小便不利
xiǎobiàn bùlì
đi tiểu khó
Các ký tự liên quan
小
便
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc