Tiếng Trung giản thể

小利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小利

  1. lợi nhuận nhỏ
    xiǎolì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为贪小利而背叛
wéi tānxiǎo lì ér bèipàn
phản bội vì một lợi ích nhỏ
舍小利顾大局
shě xiǎolì gùdàjú
từ bỏ một khoản lợi nhỏ vì lợi ích của tình hình chung
贪图小利
tāntú xiǎolì
tham lam cho lợi nhuận nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc