Trang chủ>小区活动

Tiếng Trung giản thể

小区活动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小区活动

  1. sự kiện huyện địa phương
    xiǎoqū huódòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

举行小区活动
jǔxíng xiǎoqū huódòng
tổ chức các hoạt động cộng đồng
参加小区活动
cānjiā xiǎoqū huódòng
tham gia các hoạt động cộng đồng
小区活动一般都很无聊
xiǎoqū huódòng yībān dū hěn wúliáo
các hoạt động cộng đồng thường nhàm chán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc