Tiếng Trung giản thể
小区活动
Thứ tự nét
Ví dụ câu
举行小区活动
jǔxíng xiǎoqū huódòng
tổ chức các hoạt động cộng đồng
参加小区活动
cānjiā xiǎoqū huódòng
tham gia các hoạt động cộng đồng
小区活动一般都很无聊
xiǎoqū huódòng yībān dū hěn wúliáo
các hoạt động cộng đồng thường nhàm chán