Trang chủ>小卖部

Tiếng Trung giản thể

小卖部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小卖部

  1. cửa hàng nhỏ
    xiǎomàibù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

路边小卖部
lùbiān xiǎomàibù
cửa hàng ven đường
乡村的小卖部
xiāngcūn de xiǎomàibù
cửa hàng tạp hóa nông thôn
几平米的小卖部
jīpíngmǐ de xiǎomàibù
cửa hàng vài mét vuông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc