Tiếng Trung giản thể

小号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小号

  1. kích thước nhỏ
    xiǎohào
  2. kèn
    xiǎohào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小号的衣服
xiǎohào de yīfú
quần áo cỡ nhỏ
这些短袜是小号的
zhèixiē duǎnwà shì xiǎohào de
những đôi tất này nhỏ
小号印刷字
xiǎohào yìnshuā zì
bản in nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc