Trang chủ>小号手

Tiếng Trung giản thể

小号手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小号手

  1. người thổi kèn
    xiǎohàoshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小号手的装备
xiǎo hàoshǒu de zhuāngbèi
thiết bị của người thổi kèn
成为一名小号手
chéngwéi yīmíng xiǎo hàoshǒu
trở thành một nghệ sĩ thổi kèn
年轻的小号手
niánqīngde xiǎohàoshǒu
một nghệ sĩ thổi kèn trẻ
爵士乐小号手
juéshìyuè xiǎo hàoshǒu
nghệ sĩ thổi kèn jazz

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc