小吃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小吃

  1. đồ ăn nhẹ
    xiǎochī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带点儿小吃
dài diǎnr xiǎochī
đi ăn vặt
健康的小吃
jiànkāng de xiǎochī
bữa ăn nhẹ lành mạnh
特色小吃
tèsè xiǎochī
đồ ăn nhẹ địa phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc