Tiếng Trung giản thể
小圈子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在个人利益的小圈子里打转
zài gèrénlìyì de xiǎoquānzi lǐ dǎzhuǎn
đi vòng quanh theo đuổi sở thích của chính mình
搞小圈子
gǎo xiǎoquānzi
để thành lập một bè phái
小圈子主义
xiǎoquānzi zhǔyì
tâm lý "vòng tròn nhỏ"
局限于家庭的小圈子里
júxiàn yú jiātíng de xiǎoquānzi lǐ
bị giới hạn trong vòng tròn nhỏ của gia đình