Trang chủ>小圈子

Tiếng Trung giản thể

小圈子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小圈子

  1. phe đảng nhỏ
    xiǎoquānzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在个人利益的小圈子里打转
zài gèrénlìyì de xiǎoquānzi lǐ dǎzhuǎn
đi vòng quanh theo đuổi sở thích của chính mình
搞小圈子
gǎo xiǎoquānzi
để thành lập một bè phái
小圈子主义
xiǎoquānzi zhǔyì
tâm lý "vòng tròn nhỏ"
局限于家庭的小圈子里
júxiàn yú jiātíng de xiǎoquānzi lǐ
bị giới hạn trong vòng tròn nhỏ của gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc