小声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小声

  1. bằng một giọng trầm, thì thầm
    xiǎoshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小声抱怨
xiǎoshēng bàoyuàn
thì thầm chống lại
小声嘟囔
xiǎoshēng dūnāng
lầm bầm trong hơi thở của một người
小声说话
xiǎoshēng shuōhuà
nói thì thầm
小声地说
xiǎoshēng dì shuō
nói với một giọng thấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc