小学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小学

  1. trường tiểu học
    xiǎoxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从小学进入中学
cóngxiǎo xué jìnrù zhōngxué
chuyển từ trường tiểu học sang trường trung học cơ sở
这所小学有多少学生?
zhè suǒ xiǎoxué yǒu duōshǎo xuéshēng ?
trường có bao nhiêu học sinh?
上小学
shàng xiǎo xué
đi học tiểu học
小学教师
xiǎoxuéjiàoshī
giáo viên tiểu học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc