小学生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小学生

  1. học sinh tiểu học
    xiǎoxuéshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非常可爱的小学生们
fēicháng kěàide xiǎoxuéshēng mén
những đứa trẻ tiểu học rất dễ thương
小学生成绩
xiǎoxuéshēng chéngjì
thành tích ở trường tiểu học
小学生守则
xiǎo xuéshēngshǒuzé
nội quy cho học sinh tiểu học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc