小孩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小孩

  1. đứa trẻ
    xiǎohái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

顽皮的小孩
wánpíde xiǎohái
đứa trẻ tinh nghịch
教小孩学中文
jiào xiǎohái xué zhōngwén
dạy trẻ em tiếng trung
同小孩一起玩
tóng xiǎohái yīqǐ wán
chơi với trẻ em
小孩的玩具
xiǎohái de wánjù
đồ chơi trẻ em
生小孩
shēngxiǎohái
sinh ra một đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc