Tiếng Trung giản thể
小孩子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
小孩子一般的脾气
xiǎoháizǐ yībānde píqì
tính khí trẻ con
小孩子喜欢引人注目
xiǎoháizǐ xǐhuān yǐnrénzhùmù
trẻ em thích trở thành trung tâm của sự chú ý
别拿我当小孩子
bié ná wǒ dāng xiǎoháizǐ
đừng nghĩ về tôi như một đứa trẻ
小孩子眼看着在长
xiǎoháizǐ yǎnkàn zháo zài cháng
trẻ em đang lớn trước mắt chúng ta
他本来就不是小孩子嘛
tā běnlái jiù búshì xiǎo háizǐ má
anh ấy không phải là một đứa trẻ
小孩子还不会说话
xiǎoháizǐ huán búhuì shuōhuà
đứa trẻ chưa biết nói