Trang chủ>小孩子

Tiếng Trung giản thể

小孩子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小孩子

  1. đứa trẻ
    xiǎoháizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小孩子一般的脾气
xiǎoháizǐ yībānde píqì
tính khí trẻ con
小孩子喜欢引人注目
xiǎoháizǐ xǐhuān yǐnrénzhùmù
trẻ em thích trở thành trung tâm của sự chú ý
别拿我当小孩子
bié ná wǒ dāng xiǎoháizǐ
đừng nghĩ về tôi như một đứa trẻ
小孩子眼看着在长
xiǎoháizǐ yǎnkàn zháo zài cháng
trẻ em đang lớn trước mắt chúng ta
他本来就不是小孩子嘛
tā běnlái jiù búshì xiǎo háizǐ má
anh ấy không phải là một đứa trẻ
小孩子还不会说话
xiǎoháizǐ huán búhuì shuōhuà
đứa trẻ chưa biết nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc