Trang chủ>小巧玲珑

Tiếng Trung giản thể

小巧玲珑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小巧玲珑

  1. mong manh
    xiǎoqiǎo línglóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的妈妈长得小巧玲珑
wǒ de māmā chángdé xiǎoqiǎolínglóng
mẹ tôi nhỏ và tinh tế
这的胃口位小巧玲珑的妇人竟有那么大
zhè de wèikǒu wèi xiǎoqiǎolínglóng de fùrén jìng yǒu nàme dà
người phụ nữ nhỏ bé này có một sự thèm ăn đáng kinh ngạc
住在一座小巧玲珑的旅馆里
zhùzài yī zuò xiǎoqiǎolínglóng de lǚguǎn lǐ
ở trong một khách sạn nhỏ ngọt ngào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc