Tiếng Trung giản thể
小巧玲珑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我的妈妈长得小巧玲珑
wǒ de māmā chángdé xiǎoqiǎolínglóng
mẹ tôi nhỏ và tinh tế
这的胃口位小巧玲珑的妇人竟有那么大
zhè de wèikǒu wèi xiǎoqiǎolínglóng de fùrén jìng yǒu nàme dà
người phụ nữ nhỏ bé này có một sự thèm ăn đáng kinh ngạc
住在一座小巧玲珑的旅馆里
zhùzài yī zuò xiǎoqiǎolínglóng de lǚguǎn lǐ
ở trong một khách sạn nhỏ ngọt ngào