Tiếng Trung giản thể

小径

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小径

  1. đường dẫn
    xiǎojìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这条小径穿过树林
zhè tiáo xiǎojìng chuānguò shùlín
con đường xuyên qua rừng
小径迂回于乱石之间
xiǎojìng yūhuí yú luànshí zhījiān
con đường ngoằn ngoèo giữa những tảng đá
跳遍花园内各条小径
tiào biàn huāyuán nèi gètiáo xiǎojìng
nhảy lên nhảy xuống những lối đi trong vườn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc