Tiếng Trung giản thể
小径
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这条小径穿过树林
zhè tiáo xiǎojìng chuānguò shùlín
con đường xuyên qua rừng
小径迂回于乱石之间
xiǎojìng yūhuí yú luànshí zhījiān
con đường ngoằn ngoèo giữa những tảng đá
跳遍花园内各条小径
tiào biàn huāyuán nèi gètiáo xiǎojìng
nhảy lên nhảy xuống những lối đi trong vườn