Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小心

  1. cẩn thận; cẩn thận, cẩn thận
    xiǎoxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小心一点
xiǎoxīn yīdiǎn
coi chưng!
小心滑倒
xiǎoxīn huá dǎo
cẩn thận trượt
不小心弄坏
bù xiǎoxīn nòng huài
để phá vỡ một cách cẩu thả
你要小心
nǐ yào xiǎoxīn
Bạn phải cẩn thận đấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc