Tiếng Trung giản thể
小意思
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是感谢你帮助我的一点儿小意思
zhèshì gǎnxiè nǐ bāngzhù wǒ de yīdiǎnér xiǎoyìsī
đây là một món quà nhỏ cho sự giúp đỡ của bạn
一点儿小意思,不成敬意
yīdiǎnér xiǎoyìsī , bùchéng jìngyì
điều này không có gì, không đáng quan tâm
不客气,一点儿小意思
bù kèqì , yīdiǎnér xiǎoyìsī
đừng đề cập đến nó, nó chỉ là một mã thông báo nhỏ