Trang chủ>小意思

Tiếng Trung giản thể

小意思

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小意思

  1. mã thông báo nhỏ
    xiǎoyìsi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是感谢你帮助我的一点儿小意思
zhèshì gǎnxiè nǐ bāngzhù wǒ de yīdiǎnér xiǎoyìsī
đây là một món quà nhỏ cho sự giúp đỡ của bạn
一点儿小意思,不成敬意
yīdiǎnér xiǎoyìsī , bùchéng jìngyì
điều này không có gì, không đáng quan tâm
不客气,一点儿小意思
bù kèqì , yīdiǎnér xiǎoyìsī
đừng đề cập đến nó, nó chỉ là một mã thông báo nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc