Tiếng Trung giản thể

小憩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小憩

  1. nghỉ ngơi một chút
    xiǎoqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偶尔需要小憩一下
ǒuěr xūyào xiǎoqì yīxià
cần phải nghỉ ngơi theo thời gian
我们在树下小憩
wǒmen zài shù xià xiǎoqì
chúng tôi nghỉ ngơi dưới gốc cây
小憩片刻
xiǎoqì piànkè
nghỉ tý đê
午后小憩
wǔhòu xiǎoqì
nghỉ ngơi sau bữa trưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc