Tiếng Trung giản thể
小指
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他真恶心,的小指留着很长的指甲
tā zhēn ěxīn , de xiǎozhǐ liú zháo hěn chángde zhǐjiǎ
anh ta có móng tay dài trên ngón tay út của mình, thật kinh tởm
小指的指尖
xiǎozhǐ de zhǐjiān
đầu ngón tay út
他右手小指骨折
tā yòushǒu xiǎozhǐ gǔzhé
anh ấy bị gãy ngón tay út bên phải của mình