Tiếng Trung giản thể

小指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小指

  1. ngón tay út
    xiǎozhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他真恶心,的小指留着很长的指甲
tā zhēn ěxīn , de xiǎozhǐ liú zháo hěn chángde zhǐjiǎ
anh ta có móng tay dài trên ngón tay út của mình, thật kinh tởm
小指的指尖
xiǎozhǐ de zhǐjiān
đầu ngón tay út
他右手小指骨折
tā yòushǒu xiǎozhǐ gǔzhé
anh ấy bị gãy ngón tay út bên phải của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc