小时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小时

  1. giờ
    xiǎoshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个小时的电影
liǎng ge xiǎoshí de diànyǐng
phim dài hai giờ
几个小时
jǐ ge xiǎoshí
vài giờ
过了一个小时
guò le yī ge xiǎoshí
đã một giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc