Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
小时
HSK 2
New HSK 1
小时
Thêm vào danh sách từ
giờ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 小时
giờ
xiǎoshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两个小时的电影
liǎng ge xiǎoshí de diànyǐng
phim dài hai giờ
几个小时
jǐ ge xiǎoshí
vài giờ
过了一个小时
guò le yī ge xiǎoshí
đã một giờ
Các ký tự liên quan
小
时
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc