Dịch của 小时候 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
小时候
Tiếng Trung phồn thể
小時候
Thứ tự nét cho 小时候
Ví dụ câu cho 小时候
小时候吃很多苦头
xiǎoshíhòu chī hěnduō kǔtóu
phải chịu đựng rất nhiều trong thời thơ ấu của một người
他小时候睡在阁楼上
tā xiǎo shíhòu shuì zài gélóu shàng
khi còn là một đứa trẻ, anh ấy đã ngủ trên gác xép
小时候听人家说
xiǎoshíhòu tīng rénjiā shuō
để nghe người thân thời thơ ấu của một người nói