Dịch của 小时候 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
小时候
Tiếng Trung phồn thể
小時候

Thứ tự nét cho 小时候

Ý nghĩa của 小时候

  1. trong thời thơ ấu của một người
    xiǎoshíhou

Các ký tự liên quan đến 小时候:

Ví dụ câu cho 小时候

小时候吃很多苦头
xiǎoshíhòu chī hěnduō kǔtóu
phải chịu đựng rất nhiều trong thời thơ ấu của một người
他小时候睡在阁楼上
tā xiǎo shíhòu shuì zài gélóu shàng
khi còn là một đứa trẻ, anh ấy đã ngủ trên gác xép
小时候听人家说
xiǎoshíhòu tīng rénjiā shuō
để nghe người thân thời thơ ấu của một người nói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc