Trang chủ>小时工

Tiếng Trung giản thể

小时工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小时工

  1. công việc hàng giờ
    xiǎoshígōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日工和小时工
rìgōng hé xiǎoshígōng
công việc hàng ngày và công việc hàng giờ
最底层的小时工
zuì dǐcéng de xiǎoshígōng
công việc hàng giờ ở mức thấp nhất
小时工的费用
xiǎoshígōng de fèiyòng
chi phí công việc hàng giờ
找个小时工干一干
zhǎo gè xiǎoshígōng gān yīgān
để tìm công việc hàng giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc