小朋友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小朋友

  1. cậu bé hay cô bé
    xiǎopéngyou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鼓励小朋友学习不同的语言
gǔlì xiǎopéngyǒu xuéxí bùtóngde yǔyán
để truyền cảm hứng cho trẻ em học ngôn ngữ
教小朋友自行车
jiào xiǎo péngyǒu zìxíngchē
dạy một đứa trẻ đi xe đạp
告知小朋友的家长
gàozhī xiǎopéngyǒu de jiāzhǎng
để thông báo cho cha mẹ của đứa trẻ
小朋友消费
xiǎopéngyǒu xiāofèi
trẻ em tiêu thụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc