Tiếng Trung giản thể
小的时候
Thứ tự nét
Ví dụ câu
当那里我小的时候,他经常带我去
dāng nàlǐ wǒ xiǎode shíhòu , tā jīngcháng dài wǒ qù
khi tôi còn nhỏ, anh ấy thường đưa tôi đến đó
在小的时候就热爱劳动
zài xiǎode shíhòu jiù rèài láodòng
ngay cả khi còn là một đứa trẻ, anh ấy đã thích làm việc
从小的时候
cóngxiǎo de shíhòu
kể từ thời thơ ấu