Trang chủ>小的时候

Tiếng Trung giản thể

小的时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小的时候

  1. thời ấu thơ
    xiǎo de shíhou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当那里我小的时候,他经常带我去
dāng nàlǐ wǒ xiǎode shíhòu , tā jīngcháng dài wǒ qù
khi tôi còn nhỏ, anh ấy thường đưa tôi đến đó
在小的时候就热爱劳动
zài xiǎode shíhòu jiù rèài láodòng
ngay cả khi còn là một đứa trẻ, anh ấy đã thích làm việc
从小的时候
cóngxiǎo de shíhòu
kể từ thời thơ ấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc