Trang chủ>小盘子

Tiếng Trung giản thể

小盘子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小盘子

  1. đĩa lót tách
    xiǎo pánzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从他的小盘子里吃东西
cóng tā de xiǎo pánzǐ lǐ chīdōngxī
ăn từ chiếc đĩa nhỏ của anh ấy
把奶酪放在客人的小盘子里
bǎ nǎilào fàng zài kèrén de xiǎo pánzǐ lǐ
đặt phô mai vào đĩa nhỏ của khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc