Trang chủ>小石头

Tiếng Trung giản thể

小石头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小石头

  1. viên đá nhỏ
    xiǎoshítou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鞋底有许多小石头
xiédǐ yǒu xǔduō xiǎo shítou
có nhiều đá nhỏ trên đế
向水中扔小石头
xiàng shuǐzhōng rēng xiǎo shítou
ném những viên đá nhỏ xuống nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc