小组

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小组

  1. tập đoàn
    xiǎozǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

科研小组
kēyán xiǎozǔ
nhóm nghiên cứu khoa học
划分成几个小组
huá fēnchéng jǐgè xiǎozǔ
chia thành các nhóm
合作小组
hézuò xiǎozǔ
nhóm hợp tác
文学小组
wénxué xiǎozǔ
nhóm văn học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc