Trang chủ>小肚鸡肠

Tiếng Trung giản thể

小肚鸡肠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小肚鸡肠

  1. hẹp hòi
    xiǎo dù jī cháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我厌烦她那小肚鸡肠的忌妒
wǒ yànfán tā nà xiǎodùjīcháng de jìdù
Tôi mệt mỏi với những ghen tuông vụn vặt của cô ấy
小肚鸡肠的人
xiǎodùjīcháng de rén
người hẹp hòi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc