Trang chủ>小胡子

Tiếng Trung giản thể

小胡子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小胡子

  1. ria
    xiǎohúzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把小胡子长长
bǎ xiǎo húzǐ chángcháng
mọc ria mép

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc