Tiếng Trung giản thể

小菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小菜

  1. món ăn phụ
    xiǎocài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小菜碟
xiǎocài dié
đĩa thức ăn nhẹ
开胃小菜
kāiwèi xiǎocài
Món khai vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc