Tiếng Trung giản thể

小蜜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小蜜

  1. tình nhân
    xiǎomì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

是小蜜还是二奶?
shì xiǎomì huán shì èrnǎi ?
Đây là tình nhân hay vợ lẽ?
他在外面找了个小蜜
tā zàiwài miàn zhǎo le gè xiǎomì
anh ấy đã tìm thấy một tình nhân trên đường phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc