Tiếng Trung giản thể

小费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小费

  1. tiền boa, phí hoa hồng
    xiǎofèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

百分之十左右的小费
bǎifēnzhīshí zuǒyòu de xiǎofèi
tiền boa khoảng 10%
一元的小费
yīyuán de xiǎofèi
boa một đô la
得到很多小费
dédào hěnduō xiǎofèi
để nhận được nhiều lời khuyên
靠小费弥补工资的不足
kào xiǎofèi míbǔ gōngzī de bùzú
dựa vào các mẹo để bù đắp cho khoản lương thiếu
给服务员小费
gěi fúwùyuán xiǎofèi
tiền boa cho người phục vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc