Tiếng Trung giản thể
小超市
Thứ tự nét
Ví dụ câu
虽然并不便宜这是家小超市,但是食品价格
suīrán bìngbù piányí zhèshì jiāxiǎo chāoshì , dànshì shípǐn jiàgé
tuy đây là một siêu thị nhỏ nhưng đồ ăn không hề rẻ
我们楼下新开了家小超市
wǒmen lóuxià xīn kāi le jiāxiǎo chāoshì
chúng tôi có một siêu thị nhỏ mới ở tầng dưới