Tiếng Trung giản thể

小车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小车

  1. xe cút kít
    xiǎochē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小车运行速度
xiǎochē yùnxíng sùdù
tốc độ đi xe cút kít
这小车真轻巧
zhè xiǎochē zhēn qīngqiǎo
xe cút kít này dễ vận hành
她拖着一辆小车
tā tuōzháo yīliàng xiǎochē
cô ấy kéo một chiếc xe cút kít nhỏ phía sau cô ấy
小车翻了
xiǎochē fān le
xe cút kít bị lật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc