Tiếng Trung giản thể
小车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
小车运行速度
xiǎochē yùnxíng sùdù
tốc độ đi xe cút kít
这小车真轻巧
zhè xiǎochē zhēn qīngqiǎo
xe cút kít này dễ vận hành
她拖着一辆小车
tā tuōzháo yīliàng xiǎochē
cô ấy kéo một chiếc xe cút kít nhỏ phía sau cô ấy
小车翻了
xiǎochē fān le
xe cút kít bị lật