Trang chủ>小轿车

Tiếng Trung giản thể

小轿车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小轿车

  1. kể từ khi, xe hơi
    xiǎojiàochē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小轿车发出的噪音
xiǎojiàochē fāchū de zàoyīn
tiếng ồn của một chiếc xe hơi
双门小轿车
shuāngmén xiǎo jiàochē
xe coupe
进口小轿车
jìnkǒu xiǎo jiàochē
ô tô nhập khẩu
豪华小轿车
háohuá xiǎojiàochē
sedan hạng sang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc