Tiếng Trung giản thể
小金库
Thứ tự nét
Ví dụ câu
保护小金库
bǎohù xiǎo jīnkù
để bảo vệ một quỹ tư nhân
不得私藏小金库
bùdé sīcáng xiǎo jīnkù
quỹ tư nhân không nên được lưu trữ
小金库的问题
xiǎo jīnkù de wèntí
vấn đề quỹ tư nhân
设立小金库
shèlì xiǎo jīnkù
để tạo một quỹ riêng
他自己有个小金库
tāzìjǐ yǒu gè xiǎo jīnkù
anh ấy đã có quỹ riêng của mình