Trang chủ>小金库

Tiếng Trung giản thể

小金库

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小金库

  1. quỹ tư nhân
    xiǎojīnkù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保护小金库
bǎohù xiǎo jīnkù
để bảo vệ một quỹ tư nhân
不得私藏小金库
bùdé sīcáng xiǎo jīnkù
quỹ tư nhân không nên được lưu trữ
小金库的问题
xiǎo jīnkù de wèntí
vấn đề quỹ tư nhân
设立小金库
shèlì xiǎo jīnkù
để tạo một quỹ riêng
他自己有个小金库
tāzìjǐ yǒu gè xiǎo jīnkù
anh ấy đã có quỹ riêng của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc